|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoan hô
verb to cheer; to acclaim (in wood)
| [hoan hô] | | | to cheer; to acclaim; to applaud; to give somebody an ovation | | | Äi và o / ra trong tiếng hoan hô | | To be cheered in/out | | | bravo; hurrah; hurray; hooray; well done |
|
|
|
|